--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
coconut water
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
coconut water
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: coconut water
+ Noun
nước dừa.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "coconut water"
Những từ có chứa
"coconut water"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
dừa
bèo
múa rối
sọ dừa
gáo
cá
nước uống
ịch
chao
nước lợ
more...
Lượt xem: 902
Từ vừa tra
+
coconut water
:
nước dừa.